Có 1 kết quả:
早上 zǎo shang ㄗㄠˇ
zǎo shang ㄗㄠˇ [zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) early morning
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zǎo shang ㄗㄠˇ [zǎo shàng ㄗㄠˇ ㄕㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0